Có 2 kết quả:
海內 hǎi nèi ㄏㄞˇ ㄋㄟˋ • 海内 hǎi nèi ㄏㄞˇ ㄋㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the whole world
(2) throughout the land
(3) everything under the sun
(2) throughout the land
(3) everything under the sun
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the whole world
(2) throughout the land
(3) everything under the sun
(2) throughout the land
(3) everything under the sun
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0